Tổng hợp Giá vàng SJC trên Toàn Quốc mới nhất
Bảng so sánh giá vàng SJC trên toàn quốc
Giá vàng SJC được cập nhật liên tục tại các hệ thống: SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu.
Ở bảng so sánh bên dưới, màu xanh ở cột Mua vào sẽ tương ứng với giá mua vào cao nhất; màu xanh ở cột Bán ra sẽ tương ứng với giá bán ra thấp nhất.
Đơn vị: đồng / chỉ
Khu vực | Hệ thống | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
Tp. Hồ Chí Minh | SJC | 6.850.000 | 6.920.000 |
PNJ | 6.860.000 | 6.930.000 | |
Mi Hồng | 6.875.000 | 6.925.000 | |
Hà Nội | SJC | 6.850.000 | 6.922.000 |
PNJ | 6.860.000 | 6.930.000 | |
Bảo Tín Minh Châu | 6.860.000 | 6.928.000 | |
Đà Nẵng | SJC | 6.850.000 | 6.922.000 |
PNJ | 6.860.000 | 6.930.000 | |
Nha Trang | SJC | 6.850.000 | 6.922.000 |
Cà Mau | SJC | 6.850.000 | 6.922.000 |
Huế | SJC | 6.847.000 | 6.683.000 |
Miền Tây | SJC | 6.665.000 | 6.922.000 |
Biên Hòa | SJC | 6.850.000 | 6.920.000 |
Quãng Ngãi | SJC | 6.850.000 | 6.920.000 |
Long Xuyên | SJC | 6.850.000 | 6.920.000 |
Bạc Liêu | SJC | 6.852.000 | 6.925.000 |
Quy Nhơn | SJC | 6.850.000 | 6.922.000 |
Phan Rang | SJC | 6.848.000 | 6.922.000 |
Hạ Long | SJC | 6.848.000 | 6.922.000 |
Quảng Nam | SJC | 6.848.000 | 6.922.000 |
Miền Tây | PNJ | 6.870.000 | 6.920.000 |