So sánh lãi suất ngân hàng - Lãi suất tiền gửi tiết kiệm - Cập nhật ngày 20-09-2023

Lãi suất tiền gửi tiết kiệm VND dành cho khách hàng cá nhân tại cacs ngân hàng được cập nhật mới nhất.

Bảng so sánh lãi suất gửi tiết kiệm tại quầy và gửi tiết kiệm trực tuyến.

Chú thích màu sắc:

  • Màu xanh lá cây là lãi suất %/năm cao nhất trong kỳ hạn gửi tiết kiệm.
  • Màu đỏ là lãi suất %/năm thấp nhất trong kỳ hạn gửi tiết kiệm

Xem thêm Công cụ tính lãi tiết kiệm

Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi tại Quầy

Lãi suất: %/năm
Ngân hàng Kỳ hạn gửi tiết kiệm (tháng)
KKH 01 tháng 03 tháng 06 tháng 09 tháng 12 tháng 13 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
ABBank 0,10 4,25 4,25 6,50 6,50 6,50 6,00 6,00 6,00 6,00
Agribank 0,20 3,00 3,50 4,50 4,50 5,50 5,50 5,50 5,50 -
Bắc Á 0,50 4,75 4,75 6,00 6,05 6,10 6,20 6,20 6,20 6,20
Bảo Việt 0,30 4,40 4,75 6,30 6,40 6,70 6,70 6,70 6,70 6,70
BIDV 0,10 3,00 3,50 4,50 4,50 5,50 5,50 5,50 5,50 5,50
CBBank 0,50 4,10 4,20 6,20 6,30 6,50 6,60 6,60 6,60 6,60
Đông Á - 4,50 4,50 6,20 6,30 6,55 7,10 6,75 6,75 6,75
GPBank 0,50 4,25 4,25 4,90 5,00 5,10 5,20 5,20 5,20 5,20
Hong Leong - 3,80 4,00 5,00 5,20 5,20 5,00 - 5,00 5,00
Indovina - 4,15 4,30 6,00 6,15 6,30 6,30 6,40 6,50 -
Kiên Long 0,50 - - - - - - - - -
MSB - 3,50 3,50 4,70 4,90 5,10 5,10 5,10 5,10 5,10
MB 0,10 3,50 3,80 5,10 5,20 5,50 5,60 6,20 6,50 6,50
Nam Á Bank 0,50 - - 5,40 5,70 - - 6,50 - -
OCB 0,10 3,90 4,10 5,10 5,20 5,50 5,50 5,90 6,00 6,10
OceanBank 0,50 4,60 4,60 5,70 5,80 6,00 6,00 6,40 6,40 6,40
PGBank - 4,45 4,45 6,00 6,00 6,10 6,10 6,60 6,70 6,70
PublicBank 0,10 4,20 4,30 5,70 5,70 6,10 6,10 6,95 6,10 6,10
PVcomBank - 4,25 4,25 5,90 5,90 - - 6,30 6,30 6,30
Saigonbank 0,20 3,60 4,00 5,70 5,70 5,90 6,30 5,90 5,90 5,90
SCB 0,50 4,75 4,75 6,30 6,30 6,40 - 6,30 6,30 6,30
SeABank - 4,45 4,45 5,00 5,15 5,30 - 5,50 5,55 5,60
SHB - - - - - - - - - -
TPBank - 3,80 4,00 4,80 - - - 6,00 - 6,30
VIB - 4,00 4,25 5,70 5,70 - - 6,30 6,50 6,50
VietCapitalBank - 4,00 4,30 6,20 6,30 6,50 - 6,60 6,60 6,60
Vietcombank 0,10 3,00 3,50 4,50 4,50 5,50 - - 5,50 5,50
VietinBank 0,10 3,00 3,50 4,50 4,50 5,50 - 5,50 5,50 5,50
VPBank - 4,20 - 5,30 - 5,80 - - 4,90 -
VRB 0,50 - - - - 6,00 6,10 6,10 6,10 6,10

Lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi Trực tuyến (Online)

Lãi suất: %/năm
Ngân hàng Kỳ hạn gửi tiết kiệm (tháng)
KKH 01 tháng 03 tháng 06 tháng 09 tháng 12 tháng 13 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
ABBank 0,10 4,50 4,50 7,20 7,20 7,20 7,00 7,00 7,00 7,00
Bắc Á 0,50 4,75 4,75 6,10 6,15 6,20 6,30 6,30 6,30 6,30
Bảo Việt - 4,40 4,75 6,50 6,70 6,95 6,90 6,90 6,90 6,90
CBBank - 4,20 4,30 6,30 6,40 6,60 6,70 - - -
GPBank 0,50 4,25 4,25 5,15 5,25 5,35 5,45 5,45 5,45 5,45
Hong Leong - 4,00 4,20 5,10 5,30 5,30 5,00 - - -
MSB - 2,80 3,00 3,95 4,15 4,15 4,15 4,15 4,15 4,15
Nam Á Bank - 4,65 4,65 5,60 5,90 6,30 6,30 6,70 6,70 6,70
OCB 0,10 4,10 4,25 5,30 5,40 5,50 5,50 5,90 6,00 6,10
OceanBank 0,50 4,60 4,60 5,80 5,90 6,10 6,10 6,50 6,50 6,50
PVcomBank - 4,25 4,25 6,40 6,40 6,50 - 6,80 6,80 6,80
SCB - 4,75 4,75 6,35 6,35 6,45 6,45 6,35 6,35 6,35
SHB - 3,80 4,00 6,60 6,70 6,90 6,90 7,00 6,60 6,70
TPBank - 3,80 4,00 5,00 - 5,55 - 6,00 6,30 6,30
VIB - 4,00 4,25 5,70 5,70 - - 6,30 6,50 6,50
VietCapitalBank - 4,40 4,70 6,25 6,35 6,55 - 6,65 6,65 -

Công cụ tính lãi tiết kiệm

Để tính tiền lãi tiết kiệm, quý khách vui lòng nhập thông tin vào 3 ô bên dưới, sau đó bấm nút "TÍNH LÃI". Tiền lãi hiển thị là tiền lời cuối kỳ.

Số tiền gửi (VND) VND
Kỳ hạn gửi
Lãi suất (% năm) % năm
  TÍNH LÃI

Tổng tiền cuối kỳ (VNĐ)

...
Tiền gửi ...
Tiền lãi ...
Tổng tiền gốc lãi ...