Tỷ giá ngoại tệ AUD tại các ngân hàng - Cập nhật ngày 02-10-2023

Chuyển đổi Tỷ giá ngoại tệ Đô Úc (AUD) và Việt Nam Đồng (VNĐ)

Đơn vị: đồng


Bảng tỷ giá AUD tại các ngân hàng

Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
ABBank 15.338 15.400 15.989 16.040
ACB 15.348 15.449 15.900 15.900
Agribank 15.412 15.474 15.949
Bảo Việt 15.501 16.064
BIDV 15.414 15.507 15.951
CBBank 15.443 15.545 15.957
Đông Á 15.520 15.610 15.920 15.920
Eximbank 15.500 15.547 15.971
GPBank 15.487
HDBank 15.440 15.489 16.055
Hong Leong 15.256 15.406 16.070
HSBC 15.302 15.412 15.977 15.977
Indovina 15.421 15.596 16.326
Kiên Long 15.179 15.299 15.979
Liên Việt 15.214 15.414 16.265
MSB 15.381 15.351 15.905 15.975
MB 15.225 15.325 15.962 15.962
Nam Á 15.252 15.437 15.837
NCB 15.279 15.379 15.903 16.003
OCB 15.322 15.472 16.539 15.889
OceanBank 15.214 15.414 16.265
PGBank 15.627 15.980
PublicBank 15.329 15.484 15.863 16.020
PVcomBank 15.715 15.640 15.925 15.925
Sacombank 15.579 15.629 16.040 15.990
Saigonbank 15.311 15.423 16.047
SCB 15.310 15.400 16.190 16.090
SeABank 15.482 15.482 16.182 16.082
SHB 15.349 15.449 15.929
Techcombank 15.110 15.373 16.001
TPB 15.325 15.489 16.145
UOB 15.263 15.420 16.068
VIB 15.408 15.548 16.082 15.982
VietABank 15.343 15.463 15.803
VietBank 15.488 15.534 15.957
VietCapitalBank 15.281 15.436 16.192
Vietcombank 15.334 15.489 15.987
VietinBank 15.325 15.345 15.945
VPBank 15.245 15.245 16.029
VRB 15.414 15.507 15.951