Tỷ giá ngoại tệ CNY tại các ngân hàng - Cập nhật ngày 02-10-2023
Chuyển đổi Tỷ giá ngoại tệ Nhân dân tệ - Yuan Trung Quốc - RMB - Ren Min Bi (CNY) và Việt Nam Đồng (VNĐ)
Đơn vị: đồng
Bảng tỷ giá CNY tại các ngân hàng
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
BIDV | 3.290 | 3.379 | ||
Eximbank | 3.268 | 3.394 | ||
HDBank | 3.261 | 3.463 | ||
Indovina | 3.302 | 3.591 | ||
Kiên Long | ||||
Liên Việt | 3.187 | |||
MSB | 3.229 | 3.444 | ||
MB | 3.278 | 3.400 | 3.400 | |
OCB | 3.175 | 3.478 | ||
OceanBank | 3.187 | |||
PublicBank | 3.268 | 3.435 | ||
Sacombank | 3.293 | 3.380 | ||
Saigonbank | 3.269 | |||
SHB | 3.304 | 3.380 | ||
Techcombank | 3.040 | 3.470 | ||
TPB | 3.438 | |||
Vietcombank | 3.258 | 3.291 | 3.398 | |
VietinBank | 3.259 | 3.399 |