Tỷ giá ngoại tệ CHF tại các ngân hàng - Cập nhật ngày 02-10-2023

Chuyển đổi Tỷ giá ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF) và Việt Nam Đồng (VNĐ)

Đơn vị: đồng


Bảng tỷ giá CHF tại các ngân hàng

Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
ABBank 25.355,00 27.903,00
ACB 26.258,00 26.918,00
Agribank 26.169,00 26.274,00 26.944,00
Bảo Việt 26.275,00 27.049,00
BIDV 26.100,00 26.258,00 27.076,00
Đông Á 22.610,00 26.450,00 23.080,00 26.980,00
Eximbank 26.263,00 26.342,00 27.007,00
GPBank 26.396,00
HDBank 26.267,00 26.350,00 27.066,00
HSBC 26.252,00 26.252,00 27.106,00 27.106,00
Indovina 25.812,00 27.556,00
Kiên Long 26.094,00 27.004,00
Liên Việt 26.314,00
MSB 26.295,00 26.175,00 26.744,00 26.894,00
MB 25.978,00 26.078,00 26.921,00 26.921,00
Nam Á 25.900,00 26.170,00 26.938,00
NCB 26.111,00 26.241,00 26.865,00 26.965,00
OCB 26.981,00
OceanBank 26.314,00
PGBank 26.318,00 27.158,00
PublicBank 26.011,00 26.274,00 26.987,00 27.124,00
Sacombank 26.472,00 26.522,00 26.936,00 26.886,00
Saigonbank 26.248,00
SeABank 26.294,00 26.394,00 27.104,00 27.004,00
SHB 26.291,00 26.381,00 27.011,00
Techcombank 25.925,00 26.282,00 26.927,00
TPB 27.474,00
UOB 25.894,00 26.161,00 27.257,00
VIB 26.269,00 27.166,00
VietABank 26.055,00 26.235,00 26.771,00
VietBank 26.358,00 27.023,00
VietCapitalBank 25.934,00 26.196,00 27.128,00
Vietcombank 26.016,28 26.279,07 27.124,08
VietinBank 26.025,00 26.045,00 26.995,00
VPBank 26.185,00 26.285,00 26.882,00
VRB 26.100,00 26.258,00 27.076,00