Tỷ giá ngoại tệ HKD tại các ngân hàng - Cập nhật ngày 02-10-2023

Chuyển đổi Tỷ giá ngoại tệ Đô Hồng Kông (HKD) và Việt Nam Đồng (VNĐ)

Đơn vị: đồng


Bảng tỷ giá HKD tại các ngân hàng

Ngân hàng Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
ABBank 2.963,00 3.252,00
ACB 3.183,00
Agribank 3.052,00 3.064,00 3.149,00
BIDV 3.035,00 3.056,00 3.144,00
Đông Á 2.410,00 2.900,00 3.060,00 3.150,00
Eximbank 2.500,00 3.065,00 3.143,00
HDBank 3.052,00 3.157,00
HSBC 3.037,00 3.065,00 3.165,00 3.165,00
Indovina 3.032,00 3.168,00
Kiên Long 3.020,00 3.186,00
Liên Việt 3.023,00
MSB 2.974,00 3.034,00 3.223,00 3.163,00
MB 3.019,00 3.029,00 3.156,00 3.156,00
Nam Á 3.025,00 3.025,00 3.186,00
OceanBank 3.023,00
PGBank 3.055,00 3.169,00
PublicBank 3.021,00 3.051,00 3.156,00 3.156,00
PVcomBank 3.060,00 3.030,00 3.170,00 3.170,00
Sacombank 3.000,00 3.276,00
Saigonbank 3.073,00
SeABank 2.622,00 2.922,00 3.292,00 3.282,00
SHB 3.055,00 3.085,00 3.155,00
Techcombank 2.971,00 3.175,00
TPB 3.204,00
UOB 3.010,00 3.041,00 3.167,00
VIB 3.033,00 3.233,00
VietABank 2.934,00 3.004,00 3.200,00
VietCapitalBank 3.022,00 3.053,00 3.161,00
Vietcombank 3.023,89 3.054,43 3.152,65
VietinBank 2.974,00 2.984,00 3.179,00
VRB 3.035,00 3.056,00 3.144,00