Tỷ giá ngoại tệ MYR tại các ngân hàng - Cập nhật ngày 02-10-2023
Chuyển đổi Tỷ giá ngoại tệ Ringgit Malaysia (MYR) và Việt Nam Đồng (VNĐ)
Đơn vị: đồng
Bảng tỷ giá MYR tại các ngân hàng
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
ACB | 5.348,00 | |||
BIDV | 4.842,49 | 5.455,13 | ||
Hong Leong | 5.148,00 | 5.232,00 | ||
MSB | 4.634,00 | 4.784,00 | 5.562,00 | 5.552,00 |
PublicBank | 5.124,00 | 5.296,00 | ||
Sacombank | 5.100,00 | 5.500,00 | ||
TPB | 5.406,00 | |||
Vietcombank | 5.129,07 | 5.241,31 |