Tỷ giá ngoại tệ NOK tại các ngân hàng - Cập nhật ngày 05-12-2023
Chuyển đổi Tỷ giá ngoại tệ Krone Na Uy (NOK) và Việt Nam Đồng (VNĐ)
Đơn vị: đồng
Bảng tỷ giá NOK tại các ngân hàng
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
ACB | 2.329,00 | |||
Agribank | 2.200,00 | 2.273,00 | ||
BIDV | 2.193,00 | 2.267,00 | ||
Kiên Long | ||||
MSB | 2.192,00 | 2.343,00 | ||
PGBank | 2.240,00 | 2.324,00 | ||
Sacombank | 2.190,00 | 2.410,00 | ||
Saigonbank | 2.238,00 | |||
TPB | 2.346,00 | |||
VIB | 2.167,00 | 2.375,00 | ||
Vietcombank | 2.213,60 | 2.307,76 | ||
VietinBank | 2.156,00 | 2.276,00 | ||
VRB | 2.230,00 | 2.306,00 |