Tỷ giá ngoại tệ NOK tại các ngân hàng - Cập nhật ngày 23-03-2024
Chuyển đổi Tỷ giá ngoại tệ Krone Na Uy (NOK) và Việt Nam Đồng (VNĐ)
Đơn vị: đồng
Bảng tỷ giá NOK tại các ngân hàng
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
ACB | 2.382,00 | |||
Agribank | 2.280,00 | 2.371,00 | ||
BIDV | 2.296,00 | 2.373,00 | ||
Kiên Long | ||||
MSB | 2.227,00 | 2.381,00 | ||
PGBank | 2.270,00 | 2.354,00 | ||
Sacombank | 2.330,00 | 2.580,00 | ||
Saigonbank | 2.308,00 | |||
TPB | 2.397,00 | |||
VIB | 2.205,00 | 2.471,00 | ||
Vietcombank | 2.261,54 | 2.357,65 | ||
VietinBank | 2.223,00 | 2.343,00 | ||
VRB | 2.288,00 | 2.365,00 |