Tỷ giá ngoại tệ DKK tại các ngân hàng - Cập nhật ngày 02-10-2023
Chuyển đổi Tỷ giá ngoại tệ Krone Đan Mạch (DKK) và Việt Nam Đồng (VNĐ)
Đơn vị: đồng
Bảng tỷ giá DKK tại các ngân hàng
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
ACB | 3.530,00 | |||
Agribank | 3.396,00 | 3.505,00 | ||
BIDV | 3.396,00 | 3.508,00 | ||
HDBank | 3.399,00 | 3.579,00 | ||
Kiên Long | ||||
MSB | 3.321,00 | 3.555,00 | ||
PGBank | 3.402,00 | 3.529,00 | ||
PublicBank | 3.386,00 | 3.526,00 | ||
Sacombank | 3.406,00 | 3.666,00 | ||
Saigonbank | 3.393,00 | |||
TPB | 3.552,00 | |||
VIB | 3.379,00 | 3.572,00 | ||
VietABank | 3.264,00 | 3.344,00 | 3.544,00 | |
Vietcombank | 3.390,24 | 3.520,32 | ||
VietinBank | 3.353,00 | 3.523,00 | ||
VRB | 3.396,00 | 3.508,00 |