Tỷ giá ngoại tệ KRW tại các ngân hàng - Cập nhật ngày 02-10-2023
Chuyển đổi Tỷ giá ngoại tệ Won Hàn Quốc (KRW) và Việt Nam Đồng (VNĐ)
Đơn vị: đồng
Bảng tỷ giá KRW tại các ngân hàng
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
ABBank | 17,10 | 20,03 | ||
ACB | 18,33 | 19,00 | ||
Agribank | 17,37 | 18,85 | ||
BIDV | 16,00 | 19,03 | ||
HDBank | 17,75 | 18,74 | ||
Kiên Long | 15,88 | 20,06 | ||
MSB | 16,30 | 16,40 | 19,47 | 19,47 |
MB | 16,82 | 21,65 | ||
Nam Á | 17,00 | 17,00 | 18,93 | |
NCB | 14,13 | 16,13 | 19,58 | 20,08 |
OCB | 18,99 | |||
Sacombank | 16,65 | 21,15 | ||
Saigonbank | 17,83 | |||
SCB | 17,80 | 20,70 | ||
SeABank | 17,07 | 19,87 | ||
SHB | 16,57 | 21,07 | ||
Techcombank | 22,00 | |||
TPB | 18,59 | |||
VietABank | 17,36 | 18,86 | ||
VietBank | 17,48 | 20,00 | ||
Vietcombank | 15,63 | 17,37 | 19,04 | |
VietinBank | 15,77 | 15,97 | 19,77 |