Tỷ giá ngoại tệ NZD tại các ngân hàng - Cập nhật ngày 02-10-2023
Chuyển đổi Tỷ giá ngoại tệ Đô New Zealand (NZD) và Việt Nam Đồng (VNĐ)
Đơn vị: đồng
Bảng tỷ giá NZD tại các ngân hàng
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
ABBank | 14.307,00 | 14.859,00 | ||
ACB | 14.371,00 | 14.791,00 | ||
Agribank | 14.356,00 | 14.840,00 | ||
BIDV | 14.373,00 | 14.460,00 | 14.852,00 | |
Đông Á | 14.520,00 | 14.940,00 | ||
Eximbank | 14.404,00 | 14.476,00 | 14.856,00 | |
HDBank | 14.378,00 | 14.945,00 | ||
HSBC | 14.352,00 | 14.352,00 | 14.819,00 | 14.819,00 |
Kiên Long | 14.380,00 | 14.776,00 | ||
Liên Việt | 14.265,00 | |||
MSB | 14.344,00 | 14.364,00 | 14.819,00 | 14.919,00 |
MB | 14.266,00 | 14.896,00 | ||
OceanBank | 14.265,00 | |||
PublicBank | 14.275,00 | 15.040,00 | ||
Sacombank | 14.474,00 | 14.889,00 | ||
Saigonbank | 14.361,00 | |||
SCB | 14.230,00 | 15.060,00 | ||
TPB | 15.013,00 | |||
UOB | 14.145,00 | 14.245,00 | 15.085,00 | |
VietinBank | 14.311,00 | 14.321,00 | 14.901,00 |