Tỷ giá ngoại tệ CNY tại các ngân hàng - Cập nhật ngày 23-03-2024
Chuyển đổi Tỷ giá ngoại tệ Nhân dân tệ - Yuan Trung Quốc - RMB - Ren Min Bi (CNY) và Việt Nam Đồng (VNĐ)
Đơn vị: đồng
Bảng tỷ giá CNY tại các ngân hàng
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
BIDV | 3.397 | 3.489 | ||
Eximbank | 3.378 | 3.512 | ||
HDBank | 3.359 | 3.567 | ||
Indovina | 3.410 | 3.714 | ||
Kiên Long | ||||
MSB | 3.310 | 3.497 | ||
MB | 3.386 | 3.506 | 3.506 | |
OCB | 3.276 | 3.577 | ||
PublicBank | 3.370 | 3.538 | ||
Sacombank | 3.391 | 3.477 | ||
Saigonbank | 3.374 | |||
SHB | 3.407 | 3.483 | ||
Techcombank | 3.361 | 3.489 | ||
TPB | 3.540 | |||
Vietcombank | 3.358 | 3.392 | 3.501 | |
VietinBank | 3.357 | 3.497 |