Tỷ giá ngoại tệ DKK tại các ngân hàng - Cập nhật ngày 23-03-2024
Chuyển đổi Tỷ giá ngoại tệ Krone Đan Mạch (DKK) và Việt Nam Đồng (VNĐ)
Đơn vị: đồng
Bảng tỷ giá DKK tại các ngân hàng
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
ACB | 3.698,00 | |||
Agribank | 3.544,00 | 3.676,00 | ||
BIDV | 3.537,00 | 3.654,00 | ||
HDBank | 3.532,00 | 3.751,00 | ||
Kiên Long | ||||
MSB | 3.475,00 | 3.723,00 | ||
PGBank | 3.539,00 | 3.669,00 | ||
PublicBank | 3.524,00 | 3.669,00 | ||
Sacombank | 3.490,00 | 3.830,00 | ||
Saigonbank | 3.574,00 | |||
TPB | 3.723,00 | |||
VIB | 3.513,00 | 3.764,00 | ||
VietABank | 3.411,00 | 3.491,00 | 3.698,00 | |
Vietcombank | 3.527,67 | 3.662,90 | ||
VietinBank | 3.500,00 | 3.670,00 | ||
VRB | 3.554,00 | 3.672,00 |