Tỷ giá ngoại tệ KRW tại các ngân hàng - Cập nhật ngày 23-03-2024
Chuyển đổi Tỷ giá ngoại tệ Won Hàn Quốc (KRW) và Việt Nam Đồng (VNĐ)
Đơn vị: đồng
Bảng tỷ giá KRW tại các ngân hàng
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
ABBank | 17,61 | 20,56 | ||
ACB | 18,70 | 19,37 | ||
Agribank | 17,82 | 19,46 | ||
BIDV | 16,22 | 17,92 | 19,05 | |
HDBank | 18,13 | 19,31 | ||
Kiên Long | 16,36 | 20,54 | ||
Liên Việt | 16,92 | 20,12 | ||
MSB | 16,78 | 19,95 | ||
MB | 17,39 | 21,78 | ||
Nam Á | 17,46 | 17,46 | 19,36 | |
NCB | 14,63 | 16,63 | 20,25 | 20,75 |
OCB | 19,40 | |||
OceanBank | 16,92 | 20,12 | ||
Sacombank | 18,40 | 20,80 | ||
Saigonbank | 18,45 | |||
SCB | 18,50 | 21,20 | ||
SeABank | 17,44 | 20,24 | ||
SHB | 17,11 | 21,61 | ||
Techcombank | 22,00 | |||
TPB | 19,15 | |||
VIB | 18,45 | 20,16 | ||
VietABank | 17,81 | 19,35 | ||
VietBank | 17,48 | 20,00 | ||
Vietcombank | 15,95 | 17,72 | 19,33 | |
VietinBank | 16,23 | 16,43 | 20,23 |