Tỷ giá ngoại tệ MYR tại các ngân hàng - Cập nhật ngày 23-03-2024
Chuyển đổi Tỷ giá ngoại tệ Ringgit Malaysia (MYR) và Việt Nam Đồng (VNĐ)
Đơn vị: đồng
Bảng tỷ giá MYR tại các ngân hàng
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
ACB | 5.431,00 | |||
BIDV | 4.873,79 | 5.490,20 | ||
Hong Leong | 5.204,00 | 5.289,00 | ||
MSB | 4.696,00 | 5.624,00 | ||
PublicBank | 5.170,00 | 5.326,00 | ||
Sacombank | 5.337,00 | 5.520,00 | ||
TPB | 5.495,00 | |||
VIB | 5.213,00 | 5.769,00 | ||
Vietcombank | 5.175,19 | 5.288,26 |