Tỷ giá ngoại tệ NZD tại các ngân hàng - Cập nhật ngày 23-03-2024
Chuyển đổi Tỷ giá ngoại tệ Đô New Zealand (NZD) và Việt Nam Đồng (VNĐ)
Đơn vị: đồng
Bảng tỷ giá NZD tại các ngân hàng
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
ABBank | 14.684,00 | 15.249,00 | ||
ACB | 14.657,00 | 15.081,00 | ||
Agribank | 14.750,00 | 15.241,00 | ||
BIDV | 14.735,00 | 14.824,00 | 15.237,00 | |
Đông Á | 14.810,00 | 15.260,00 | ||
Eximbank | 14.625,00 | 14.698,00 | 15.097,00 | |
HDBank | 14.601,00 | 15.166,00 | ||
HSBC | 14.753,00 | 14.753,00 | 15.233,00 | 15.233,00 |
Kiên Long | 14.702,00 | 15.098,00 | ||
MSB | 14.636,00 | 14.505,00 | 15.108,00 | 15.463,00 |
MB | 14.607,00 | 15.251,00 | ||
PublicBank | 14.491,00 | 15.325,00 | ||
Sacombank | 14.676,00 | 15.082,00 | ||
Saigonbank | 14.924,00 | |||
TPB | 15.499,00 | |||
UOB | 14.483,00 | 14.583,00 | 15.423,00 | |
VIB | 14.859,00 | 15.935,00 | ||
VietinBank | 14.588,00 | 14.598,00 | 15.178,00 |