Tỷ giá ngoại tệ TWD tại các ngân hàng - Cập nhật ngày 23-03-2024
Chuyển đổi Tỷ giá ngoại tệ Đài Tệ - Tiền Đài Loan (TWD) và Việt Nam Đồng (VNĐ)
Đơn vị: đồng
Bảng tỷ giá TWD tại các ngân hàng
Ngân hàng |
Mua tiền mặt
|
Mua chuyển khoản
|
Bán tiền mặt
|
Bán chuyển khoản
|
ACB |
|
|
|
792,13 |
BIDV |
706,24 |
|
853,88 |
|
Indovina |
|
774,00 |
840,00 |
|
Kiên Long |
|
|
|
|
MSB |
692,00 |
732,00 |
858,00 |
816,00 |
Sacombank |
|
777,00 |
|
895,00 |
TPB |
|
|
800,00 |
|