Cổ tức là gì? Nên mua cổ phiếu trước hay sau khi chia cổ tức?
Để trở thành nhà đầu tư, bạn cần hiểu được cách vận hành của cổ tức, việc chi trả cổ tức ra sao. Và trước khi giới thiệu sâu hơn chúng ta hãy cùng hiểu rõ
cổ tức là gì đầu tiên nhé!
Cổ tức là gì? Các chỉ số liên quan đến cổ tức
Cổ tức là gì?
Cổ tức (Dividend) là khoản tiền mà công ty trả cho cổ đông của mình từ lợi nhuận ròng thu được trong một năm hoặc một khoảng thời gian nhất định. Cổ tức được trả cho cổ đông dưới dạng tiền mặt hoặc cổ phiếu hoặc bằng tài sản khác theo Luật doanh nghiệp 2020.Tuy nhiên hình thức tiền mặt và cổ phiểu được sử dụng nhiều nhất và được phân phối dựa trên tỷ lệ sở hữu cổ phần của từng cổ đông.
Các công ty thông thường trả cổ tức như một cách để phân phối lợi nhuận của mình cho các cổ đông và thu hút nhà đầu tư tiềm năng. Việc trả cổ tức có thể giúp tăng giá trị cổ phiếu và tạo động lực cho các cổ đông giữ chân đến với công ty. Tuy nhiên, các công ty không bắt buộc phải trả cổ tức và quyết định trả cổ tức hay không phụ thuộc vào các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như tình trạng tài chính của công ty, chiến lược kinh doanh và kế hoạch đầu tư.
Các chỉ số liên quan đến cổ tức
Có một số chỉ số quan trọng được sử dụng để đánh giá tình hình trả cổ tức của một công ty. Dưới đây là một số ví dụ về các chỉ số này:
- Tỷ suất cổ tức (Dividend Yield): Tỷ suất cổ tức là tỷ lệ giữa khoản tiền cổ tức trả cho cổ đông và giá cổ phiếu của công ty. Ví dụ, nếu một công ty trả mỗi cổ phiếu 1 đô la cổ tức mỗi năm và giá cổ phiếu hiện tại là 50 đô la, thì tỷ suất cổ tức sẽ là 2%. Tỷ suất cổ tức cao có thể cho thấy một công ty có tình hình trả cổ tức tốt, nhưng cũng có thể cho thấy giá cổ phiếu đã giảm nhiều trong quá khứ.
- Tỷ lệ chi trả cổ tức (Payout Ratio): Tỷ lệ chi trả cổ tức là tỷ lệ giữa khoản tiền cổ tức được trả và lợi nhuận ròng của công ty. Tỷ lệ này cho thấy công ty đã chi bao nhiêu phần trăm lợi nhuận để trả cổ tức cho cổ đông. Tỷ lệ chi trả cổ tức cao có thể cho thấy một công ty muốn trả nhiều tiền cho cổ đông, nhưng cũng có thể cho thấy công ty đang ở giai đoạn phát triển kém hoặc không có kế hoạch đầu tư lớn.
- Tốc độ tăng cổ tức hàng năm (Dividend Growth Rate): Tốc độ tăng cổ tức hàng năm là tỷ lệ tăng trưởng của khoản tiền cổ tức được trả cho cổ đông qua các năm. Tốc độ tăng cổ tức hàng năm cao có thể cho thấy một công ty có khả năng tăng trưởng ổn định và đang phát triển tốt.
Các chỉ số này có thể giúp nhà đầu tư đánh giá tình hình trả cổ tức của một công ty và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không nên đánh giá một công ty chỉ dựa trên các chỉ số này mà cần phân tích toàn diện về tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của công ty.
Xem thêm: Vì sao cần quan tâm đến tỷ lệ dự trữ bắt buộc?
Cách tính giá cổ phiếu sau khi chia cổ tức
Để tính giá cổ phiếu sau khi chia cổ tức, bạn cần biết tỷ lệ chia cổ tức và giá cổ phiếu trước khi chia cổ tức. Thông thường, khi công ty chia cổ tức, giá cổ phiếu sẽ giảm theo tỷ lệ tương ứng với số lượng cổ phiếu mới phát hành. Cách tính như sau: (Hình minh họa)
Cách tính giá cổ phiếu sau khi chia cổ tức
Ví dụ: Giả sử bạn đang sở hữu 100 cổ phiếu của một công ty, giá trước khi chia cổ tức là 100 đồng mỗi cổ phiếu và công ty quyết định chia cổ tức 1:1, tức là mỗi cổ phiếu sẽ được nhận thêm một cổ phiếu. Khi đó, số lượng cổ phiếu sẽ tăng lên thành 200 cổ phiếu (100 cổ phiếu cũ và 100 cổ phiếu mới phát hành).
Để tính giá cổ phiếu sau khi chia cổ tức, bạn có thể áp dụng công thức sau:
Giá cổ phiếu sau khi chia cổ tức = (giá cổ phiếu trước khi chia cổ tức x số lượng cổ phiếu cũ) / (số lượng cổ phiếu cũ + số lượng cổ phiếu mới)
Áp dụng vào ví dụ trên, giá cổ phiếu sau khi chia cổ tức sẽ là:
Giá cổ phiếu sau khi chia cổ tức = (100 x 100) / (100 + 100) = 50 đồng mỗi cổ phiếu.
Do đó, giá cổ phiếu sau khi chia cổ tức sẽ giảm xuống còn 50 đồng mỗi cổ phiếu.
Cách tính thu nhập từ cổ tức
Thu nhập từ cổ tức là khoản tiền mà một cổ đông nhận được từ công ty trong năm. Thu nhập này có thể được trả dưới dạng tiền mặt hoặc cổ phiếu.
Để tính toán thu nhập từ cổ tức, ta cần biết số lượng cổ phiếu sở hữu và số tiền cổ tức trả cho mỗi cổ phiếu. Ví dụ, nếu một cổ đông sở hữu 100 cổ phiếu và công ty trả 1 đô la cổ tức cho mỗi cổ phiếu, thì tổng thu nhập từ cổ tức của cổ đông đó trong năm sẽ là:
Tổng thu nhập từ cổ tức = số lượng cổ phiếu x số tiền cổ tức trả cho mỗi cổ phiếu
= 100 x 1 đô la
= 100 đô la
Nếu cổ tức được trả dưới dạng cổ phiếu, thu nhập từ cổ tức được tính bằng giá trị của số cổ phiếu cổ đông nhận được nhân với giá cổ phiếu tại thời điểm trả cổ tức.
Lưu ý rằng thu nhập từ cổ tức có thể chịu thuế tùy thuộc vào quy định thuế của quốc gia hoặc khu vực cổ đông đang sinh sống.
Những điều cần biết về chi trả cổ tức
Những điều cần biết về chi trả cổ tức
Điều kiện
Việc chi trả cổ tức cho cổ đông là quyết định của Hội đồng Quản trị và phải tuân thủ các quy định pháp luật và điều kiện sau:
- Công ty phải có lợi nhuận sau thuế và tăng trưởng ổn định: Trong hầu hết các trường hợp, công ty phải có lợi nhuận sau thuế đủ lớn để trả cổ tức cho cổ đông. Tuy nhiên, đối với một số trường hợp đặc biệt, công ty có thể trả cổ tức từ quỹ dự phòng khi không có lợi nhuận. Ngoài ra, công ty cũng nên có tăng trưởng ổn định để đảm bảo khả năng trả cổ tức trong tương lai.
- Công ty không bị nợ nần quá mức: Việc trả cổ tức không được ưu tiên hơn việc trả nợ và công ty cần đảm bảo rằng nợ của mình không vượt quá mức cho phép.
- Đáp ứng các yêu cầu của pháp luật: Công ty cần tuân thủ các quy định của pháp luật liên quan đến việc trả cổ tức, bao gồm các quy định về tỷ lệ tối thiểu của cổ tức trả cho cổ đông, thời gian chi trả cổ tức và các hạn chế khác liên quan đến trả cổ tức.
- Có kế hoạch đầu tư hợp lý: Việc trả cổ tức không được gây ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh và các kế hoạch đầu tư của công ty trong tương lai.
- Các yếu tố khác: Ngoài các điều kiện trên, việc trả cổ tức còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như tình hình kinh doanh của công ty, kế hoạch phát triển, các nhu cầu đầu tư, tài chính của công ty và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến việc trả cổ tức.
Thời hạn
Thời hạn chi trả cổ tức được quy định bởi Hội đồng Quản trị của công ty và có thể được thay đổi tùy theo tình hình cụ thể của công ty. Tuy nhiên, theo quy định của pháp luật tại nhiều quốc gia, thời hạn chi trả cổ tức phải được thông báo cho cổ đông trước ít nhất 30 ngày.
Thời gian chi trả cổ tức cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào hình thức chi trả cổ tức. Nếu cổ tức được trả bằng tiền mặt, thời gian chi trả thường là trong vòng 1-2 tháng sau khi quyết định trả cổ tức được thông qua. Nếu cổ tức được trả bằng cổ phiếu, thời gian chi trả thường phụ thuộc vào thời điểm công ty phát hành cổ phiếu mới và có thể kéo dài từ vài tháng đến vài năm.
Các cổ đông cần theo dõi kỹ thông báo của công ty về thời hạn chi trả cổ tức và các chi tiết liên quan để có kế hoạch tài chính phù hợp và đảm bảo không bỏ lỡ cơ hội trả cổ tức.
Hình thức
Có hai hình thức chính để chi trả cổ tức cho cổ đông, bao gồm:
- Chi trả cổ tức bằng tiền mặt: Đây là hình thức phổ biến nhất để chi trả cổ tức. Khi công ty quyết định chi trả cổ tức bằng tiền mặt, cổ đông sẽ nhận được khoản tiền tương ứng với số lượng cổ phiếu mà họ nắm giữ. Số tiền chi trả sẽ được tính dựa trên tỷ lệ cổ tức được quyết định trước đó.
- Chi trả cổ tức bằng cổ phiếu: Hình thức này được gọi là cổ tức bằng cổ phiếu hoặc cổ tức cổ phiếu. Trong trường hợp này, công ty sẽ phát hành thêm cổ phiếu cho cổ đông và số lượng cổ phiếu phát hành sẽ tương đương với giá trị cổ tức mà cổ đông được nhận. Cổ đông có thể giữ cổ phiếu này hoặc bán lại trên thị trường.
Ngoài hai hình thức trên, còn có một số hình thức chi trả cổ tức khác như trả cổ tức bằng tài sản thay thế, trả cổ tức bằng trái phiếu hoặc trả cổ tức bằng cổ phiếu ưu đãi. Tuy nhiên, những hình thức này không phổ biến và được sử dụng ít hơn so với hai hình thức chính.
Thông báo
Công ty phải thông báo chi tiết về việc chi trả cổ tức cho cổ đông trước ít nhất 30 ngày. Thông báo này thường được đăng trên trang web của công ty, trên báo cáo tài chính, hoặc được gửi đến địa chỉ email hoặc địa chỉ bưu điện đăng ký của cổ đông.
Thông báo về chi trả cổ tức thường bao gồm những thông tin sau:
- Ngày quyết định chi trả cổ tức: Đây là ngày mà Hội đồng quản trị của công ty thông qua quyết định về việc chi trả cổ tức.
- Thời hạn đăng ký cổ đông: Đây là thời gian cho phép cổ đông được tính vào danh sách nhận cổ tức. Thời hạn đăng ký cổ đông thường kéo dài từ vài ngày đến vài tuần trước ngày chi trả cổ tức.
- Tỷ lệ cổ tức: Đây là tỷ lệ mà công ty sẽ trả cho cổ đông. Tỷ lệ cổ tức được quyết định bởi Hội đồng quản trị và thông qua bởi đại hội cổ đông.
- Hình thức chi trả cổ tức: Công ty sẽ chi trả cổ tức bằng hình thức nào, tiền mặt hay cổ phiếu.
- Ngày chi trả cổ tức: Đây là ngày mà công ty sẽ chi trả cổ tức cho cổ đông.
Thông báo chi trả cổ tức rất quan trọng để giúp cổ đông nắm rõ thông tin và có kế hoạch tài chính phù hợp. Nếu cổ đông không nhận được thông báo này, họ có thể liên hệ với công ty để yêu cầu cập nhật thông tin hoặc kiểm tra lại thông tin đăng ký của mình để đảm bảo rằng họ sẽ không bỏ lỡ cơ hội nhận cổ tức.
Trả cổ tức bằng hình thức nào có lợi hơn?
Trả cổ tức bằng hình thức nào có lợi hơn
Việc chi trả cổ tức bằng hình thức nào có lợi hơn tùy thuộc vào tình hình tài chính của công ty, chiến lược đầu tư của cổ đông và điều kiện thị trường.
Chi trả cổ tức bằng tiền mặt có lợi thế là cổ đông có thể sử dụng số tiền đó để đầu tư hoặc chi tiêu theo ý muốn. Tuy nhiên, nếu công ty không có đủ tiền để trả cổ tức bằng tiền mặt thì họ có thể chọn chi trả bằng cổ phiếu.
Chi trả cổ tức bằng cổ phiếu có lợi thế là giúp cổ đông tăng số lượng cổ phiếu sở hữu và có thể tăng giá trị đầu tư của họ. Tuy nhiên, nếu giá cổ phiếu giảm sau khi chi trả cổ tức bằng cổ phiếu, giá trị đầu tư của cổ đông sẽ giảm theo.
Nếu cổ đông muốn sở hữu cổ phiếu của công ty lâu dài và tin tưởng vào tiềm năng tăng trưởng của công ty, việc chi trả cổ tức bằng cổ phiếu có thể là lựa chọn tốt. Tuy nhiên, nếu cổ đông muốn sử dụng tiền cổ tức để đầu tư vào các công ty khác hoặc muốn sử dụng tiền đó cho mục đích cá nhân khác, việc chi trả bằng tiền mặt là lựa chọn phù hợp hơn.
Nên mua cổ phiếu trước hay sau khi chia cổ tức?
Nên mua cổ phiếu trước hay sau khi chia cổ tức
Việc mua cổ phiếu trước hay sau khi chia cổ tức phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tình hình tài chính của công ty, kế hoạch tăng trưởng, nhu cầu đầu tư của cổ đông và tình hình thị trường chứng khoán.
Nếu cổ phiếu của công ty có tiềm năng tăng trưởng tốt, chi trả cổ tức không ảnh hưởng nhiều đến giá cổ phiếu, và nếu nhận được cổ tức, bạn có thể sử dụng số tiền đó để đầu tư hoặc chi tiêu theo ý muốn, thì việc mua cổ phiếu trước khi chia cổ tức có thể là lựa chọn tốt.
Nếu giá cổ phiếu của công ty giảm nhiều sau khi chia cổ tức, thì việc mua cổ phiếu sau khi chia cổ tức có thể là lựa chọn tốt hơn, vì bạn có thể mua cổ phiếu với giá rẻ hơn và có thể tăng giá trị đầu tư của mình sau khi giá cổ phiếu tăng trở lại.
Trên đây là những đánh giá chung của
Lingo, tuy nhiên, việc mua cổ phiếu trước hoặc sau khi chia cổ tức có thể bị ảnh hưởng bởi tình hình thị trường chung. Nếu thị trường đang ở giai đoạn tăng trưởng, việc mua cổ phiếu trước khi chia cổ tức có thể là lựa chọn tốt hơn. Tuy nhiên, nếu thị trường đang ở giai đoạn giảm giá, việc mua cổ phiếu sau khi chia cổ tức có thể là lựa chọn tốt hơn.
Làm thế nào để được nhận cổ tức?
Làm thế nào để nhận được cổ tức
Để được nhận cổ tức, bạn cần phải là cổ đông của công ty tại thời điểm quyền được xác định để nhận cổ tức. Trong đó, ngày quyền được xác định là ngày được công bố trong thông báo chia cổ tức của công ty.
Sau khi công ty thông báo chia cổ tức, cổ đông cần theo dõi thông tin trên trang web của công ty, thông qua email hoặc thư tín hiệu hoặc các kênh thông tin khác để biết thêm chi tiết về lịch trình và quy trình chi trả cổ tức.
Cổ đông cần cập nhật thông tin tài khoản chứng khoán của mình đến ngày đăng ký để nhận được cổ tức. Thông tin tài khoản chứng khoán bao gồm tên cổ đông, số tài khoản chứng khoán, mã số chứng khoán, tên đơn vị chứng khoán quản lý tài khoản, thông tin liên lạc và thông tin ngân hàng liên quan đến tài khoản của cổ đông.
Sau khi quy trình thanh toán đã được hoàn tất, cổ đông sẽ nhận được tiền hoặc cổ phiếu tương ứng với số cổ tức được chi trả.
Hiểu biết sâu rộng về kiến thức tài chính là việc mà các nhà đầu tư luôn luôn cần phải cập nhật. Và việc làm đầu tiên là hiểu rõ những khái niệm cơ bản trong tài chính, hiểu được bản chất vận hành ta mới có thể hiểu được các kiến thức tài chính chuyên sâu hơn.
Xem thêm: Gross Profit là gì? Phân biệt lợi nhuận gộp và thu nhập ròng (Net Income)